TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 relative dielectric constant

hằng số điện môi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hằng số điện môi tương đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung lượng cảm ứng riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hằng số điện môi tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 relative dielectric constant

 relative dielectric constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

static permittivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specific inductive capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relative permittivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relative dielectric constant /vật lý/

hằng số điện môi

 relative dielectric constant /vật lý/

hằng số điện môi tương đối

 relative dielectric constant

dung lượng cảm ứng riêng

static permittivity, relative dielectric constant

hằng số điện môi tĩnh

 relative dielectric constant, specific inductive capacity /điện lạnh/

hằng số điện môi tương đối

 relative dielectric constant, relative permittivity, specific inductive capacity

dung lượng cảm ứng riêng