refusal
độ chối của cọc (bật lên trong quá trình đóng cọc)
refusal
sự hỏng hóc
refusal /điện/
sự từ chối
refusal
sự ngừng chảy
refusal
sự loại bỏ
refusal /đo lường & điều khiển/
độ chối của cọc (bật lên trong quá trình đóng cọc)
refusal /xây dựng/
độ chối
refusal /xây dựng/
độ chối của cọc (bật lên trong quá trình đóng cọc)
refusal /cơ khí & công trình/
sự chối bỏ (đăng ký phát minh)
refusal
sự chối bỏ (đăng ký phát minh)
outage, refusal /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
sự ngừng chảy
zero elimination, exclusion, refusal, rejection
sự loại bỏ số không
refuse dump, final rejection, junk, refusal
bãi phế thải
denial of service, negation, refusal, rejection, veto
sự từ chối dịch vụ
machine failure, fault, malfunction, outage, refusal, trouble
sự hỏng hóc máy