TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reformat

tạo khuôn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

format lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định dạng khuôn thức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sản phẩm cải tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lập lại quy cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định dạng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reformat

 reformat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reformatting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reformat

tạo khuôn lại

 reformat /điện tử & viễn thông/

tạo khuôn lại

 reformat /toán & tin/

format lại (đĩa)

 reformat /toán & tin/

định dạng khuôn thức

 reformat

sản phẩm cải tạo

 reformat /toán & tin/

lập lại quy cách

 reformat /hóa học & vật liệu/

sản phẩm cải tạo

 reformat, reformatting /toán & tin/

định dạng lại

Trong các chương trình xử lý từ hoặc dàn trang, đây là việc thay đổi sự bố trí các phần tử văn bản trên trang.