TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reflector

bộ phản xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị phản xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ phản chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ đẩy ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gương phản chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chóa đèn pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn phản chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật phản xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chấn tử phản xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phản xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gương trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gương phản chiếu dạng parabôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện kế gương phản xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reflector

 reflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repeller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflecting surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gliding plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parabolic reflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reflecting mirror galvanometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflector

bộ phản xạ

1.Điện cực trong releption phản chiếu nối với điện thế âm và được dùng để đổi ngược hướng của chùm điện tử. Người Mỹ gọi là Repeller. 2. Phần của anten nhiều chấn tử, phản xạ sóng theo chiều cần thiết.

 reflector /điện lạnh/

thiết bị phản xạ

 reflector /y học/

dụng cụ phản chiếu

 reflector /điện/

bộ đẩy ngược

 reflector

dụng cụ phản chiếu

 reflector

gương phản chiếu

 reflector

bộ phản xạ

 reflector /y học/

bộ đẩy ngược

 reflector /xây dựng/

thiết bị phản xạ

 reflector /ô tô/

chóa đèn pha

 reflector

chóa đèn pha

 reflector

đèn phản chiếu

 reflector

vật phản xạ

Một vật phản chiếu được; Cách dùng riêng một bề mặt kim loại phẳng, con cách, hay một chuỗi các thành phần có mục đích nhằm phản xạ bức xạ theo một hướng mong muốn.

Something that reflects; specific uses include a smooth metal surface, wire grating, or array of elements whose purpose is to reflect radiation in a desired direction..

 reflector /điện lạnh/

chấn tử phản xạ

 reflector, repeller

bộ đẩy ngược

 reflecting surface, reflector

mặt phản xạ

gliding plane, reflector

gương trượt

parabolic reflector, reflector

gương phản chiếu dạng parabôn

reflecting mirror galvanometer, reflector

điện kế gương phản xạ

1.Điện cực trong releption phản chiếu nối với điện thế âm và được dùng để đổi ngược hướng của chùm điện tử. Người Mỹ gọi là Repeller. 2. Phần của anten nhiều chấn tử, phản xạ sóng theo chiều cần thiết.