TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 refined

được tinh chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được tinh lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được tinh luyện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất bị lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phụ gia có tinh dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 refined

 refined

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oiliness additive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spirit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refined

được tinh chế

 refined

được tinh lọc

 refined

được tinh luyện

 refined /điện lạnh/

được tinh lọc

 refined /hóa học & vật liệu/

chất bị lọc

Miêu tả một chất là đối tượng của một quá trình làm sạch, ví dụ để loại bỏ tạp chất.

Describing a substance that has been subjected to a process of refining; i.e, that has had impurities or foreign matter removed.

oiliness additive, refined, spirit

phụ gia có tinh dầu