TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reentry

sự quay trở lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vào lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vào lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reentry

 reentry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reentry /điện lạnh/

sự quay trở lại

 reentry /điện tử & viễn thông/

vào lại

 reentry

sự vào lại

 reentry /điện lạnh/

sự vào lại

 reentry /xây dựng/

sự quay trở lại