TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 redwood

gỗ đỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gỗ hồng sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gỗ màu đỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 redwood

 redwood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blookwood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mahogany

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 redwood /xây dựng/

gỗ đỏ

 redwood /xây dựng/

gỗ hồng sắc

 redwood /hóa học & vật liệu/

gỗ màu đỏ

Gỗ của cây thường xanh Sequoia, đặc trưng bởi độ bền cao và khả năng chống mục, có giá trị trong xây dựng.

The wood of the tree Sequoia sempervirens; characterized by high strength and resistance to decay, making it valuable in construction.

 blookwood, mahogany, redwood

gỗ hồng sắc