TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 redundant constraint

hệ giằng thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối liên kết thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp thay thế liên kết thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 redundant constraint

 redundant constraint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

method of the substitute redundant members

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 redundant constraint /xây dựng/

hệ giằng thừa (thêm)

 redundant constraint

mối liên kết thừa (thêm)

 redundant constraint /xây dựng/

mối liên kết thừa (thêm)

method of the substitute redundant members, redundant constraint /xây dựng/

phương pháp thay thế liên kết thừa