TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 receive

nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếp nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thu nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhận tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tiếp nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chấp nhận trình diễn kết nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 receive

 receive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receipt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

answering machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Connect Presentation Accept

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 admission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incoming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pick-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receive

nhận (tổng số tiền)

 receive /toán & tin/

tiếp nhận (dữ liệu)

 receive /toán & tin/

thu nhận

 receipt, receive /toán & tin/

nhận tin

answering machine, entry, receive

máy tiếp nhận

Connect Presentation Accept, admission, incoming, pick-up, receive

chấp nhận trình diễn kết nối