TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rail anchor

mỏ neo thanh ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngàm chống xô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị phòng xô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rail anchor

 rail anchor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Anchor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Clip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Compression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rail anchor /xây dựng/

mỏ neo thanh ray

Một mỏ neo giữ các thanh ray đường sắt nằm theo chiều dọc.

An anchor that holds a railroad track longitudinally in position.

 rail anchor

mỏ neo thanh ray

 rail anchor

ngàm chống xô

 rail anchor /toán & tin/

mỏ neo thanh ray

 Anchor,Rail, Clip,Compression, rail anchor

ngàm chống xô

 Anchor,Rail, Clip,Compression, rail anchor

thiết bị phòng xô