TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 radio button

nút bấm radio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút radio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 radio button

 radio button

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radio button /toán & tin/

nút bấm radio

Trong giao diện người-máy đồ họa, đây là các nút tùy chọn hình tròn, xuất hiện trong các hộp hội thoại. Khác với các hộp kiểm tra, các nút bấm radio loại trừ lẫn nhau; mỗi lần bạn chỉ có thể chọn lấy một nút bấm radio duy nhất trong một nhóm.

 radio button /điện tử & viễn thông/

nút radio