TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 radio beacon

bộ báo tầm vô tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pha vô tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn biển vô tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn pha vô tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chùm pha vô tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mốc vô tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pha vô tuyến tự dẫn hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 radio beacon

 radio beacon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radio phare

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glide path beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 homingbeacon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marker beacon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radio homing beacon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radio beacon

bộ báo tầm vô tuyến

 radio beacon /giao thông & vận tải/

pha vô tuyến (mốc hàng hải)

 radio beacon /điện/

đèn biển vô tuyến

 radio beacon

đèn pha vô tuyến

 radio beacon, radio phare /xây dựng;điện;điện/

đèn pha vô tuyến

Tương tự trạm phát vô tuyến định vị (radio beacon).

 glide path beam, radio beacon /giao thông & vận tải/

chùm pha vô tuyến

 homingbeacon, marker beacon, radio beacon

mốc vô tuyến

radio homing beacon, marker beacon, radio beacon

pha vô tuyến tự dẫn hướng