TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 quota

phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạn ngạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chia thành nhiều phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàm chỉ tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lô hàng dẹt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định mức xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 quota

 quota

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

portion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flat pack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

construction norm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normalized

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quota /toán & tin/

phần, lô, hạn ngạch

 quota

phần, lô, hạn ngạch

portion, quota, section

chia thành nhiều phần

indicator, quota, rate

hàm chỉ tiêu

flat pack, quota, run

lô hàng dẹt

construction norm, normalized, quota

định mức xây dựng