TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 quiescent

đứng yên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

êm tịnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu nghỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 quiescent

 quiescent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pause signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead beat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 motionless

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

off position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 park

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scleronomous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quiescent /y học/

đứng yên

 quiescent

êm tịnh

 quiescent /điện/

êm tịnh

Ngưng nghỉ, không hoạt động.

 quiescent /toán & tin/

tĩnh, nghỉ, hãm

pause signal, quiescent

tín hiệu nghỉ

 dead beat, motionless, quiescent, rest

đứng yên

off position, park, quiescent, scleronomous

vị trí dừng