TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 quality standard

mẫu chất lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiêu chuẩn chất lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 quality standard

 quality standard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standard of quality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quality standard /điện lạnh/

mẫu chất lượng

 quality standard /xây dựng/

mẫu chất lượng

 quality standard /đo lường & điều khiển/

tiêu chuẩn chất lượng

 quality standard, standard of quality /xây dựng/

tiêu chuẩn chất lượng