TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 purity

độ tinh khiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ tinh khiết màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tinh khiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ sạch tĩnh điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 purity

 purity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pureness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 color purity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ElectroStatic Cleanliness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purity /hóa học & vật liệu/

độ tinh khiết

 purity /hóa học & vật liệu/

độ tinh khiết màu

 purity /điện lạnh/

sự tinh khiết

 pureness, purity /hóa học & vật liệu/

độ tinh khiết

 color purity, purity /toán & tin;điện;điện/

độ tinh khiết màu

Phẩm chất trung thực màu của máy thu.

ElectroStatic Cleanliness, pureness, purity

độ sạch tĩnh điện