purchase
lợi tức (hàng năm của đất đai)
purchase
lợi tức hàng năm
purchase /xây dựng/
lợi tức hàng năm
purchase /cơ khí & công trình/
sự mưa
purchase /hóa học & vật liệu/
sự mua
purchase
sự thu hoạch
purchase /hóa học & vật liệu/
vật mua được
purchase
hệ ròng rọc
buy, purchase
mua
pulley tackle, purchase
palăng nâng hàng
plain cement, purchase, simple /toán & tin/
xi măng thuần túy
gathering, harvest, harvesting, purchase
sự thu hoạch
gin, hauler, jack up, purchase
palăng tời
elevator, gin, lifting table, purchase
palăng tời
lever arm, lift, lifting table, pry, purchase
tay đòn của đòn bẩy
lift shaft, lifting drum, lifting rod, lifting shaft, purchase
trục nâng chuyển
block and tackle, chain block, polypast, pulley lift, purchase, tackle
hệ ròng rọc
chain elevator, hoisting jack, lift, lifting table, purchase, tableting, tackle
bàn nâng kiểu xích
Đây là thiết bị được sử dụng trong quá trình nâng hạ, và làm giá đỡ cho các vật thể.
A punch-and-die technique used for the preparation of pills, pellets, and similar compacted, formed items.
builder's hoist, lift machine, lifter, lifting of balls, purchase, staircase and elevator section
thang máy thi công
magnetic lifter, lifting apparatus, lifting device, lifting equipment, lifting machine, lifting of balls, lifting table, purchase, riser, winding engine
máy nâng từ
Một vật tự nâng lên hay gây ra những chuyển động nâng lên; cách dùng riêng tấm ván dọc hay đường dốc giữa các bậc cầu thang.
Something that rises or that causes a rising movement; specific uses includethe vertical board or rise between stairs..