TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 purchase

lợi tức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lợi tức hàng năm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu hoạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật mua được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ ròng rọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

palăng nâng hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xi măng thuần túy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

palăng tời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay đòn của đòn bẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục nâng chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn nâng kiểu xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thang máy thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nâng từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 purchase

 purchase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulley tackle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plain cement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 simple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gathering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 harvest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 harvesting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hauler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jack up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elevator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lifting table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lever arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lift shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lifting drum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lifting rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lifting shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 block and tackle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chain block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polypast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulley lift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tackle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chain elevator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hoisting jack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tableting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

builder's hoist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lift machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lifter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lifting of balls

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staircase and elevator section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic lifter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lifting apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lifting device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lifting equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lifting machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 riser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 winding engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purchase

lợi tức (hàng năm của đất đai)

 purchase

lợi tức hàng năm

 purchase /xây dựng/

lợi tức hàng năm

 purchase /cơ khí & công trình/

sự mưa

 purchase /hóa học & vật liệu/

sự mua

 purchase

sự thu hoạch

 purchase /hóa học & vật liệu/

vật mua được

 purchase

hệ ròng rọc

 buy, purchase

mua

pulley tackle, purchase

palăng nâng hàng

plain cement, purchase, simple /toán & tin/

xi măng thuần túy

 gathering, harvest, harvesting, purchase

sự thu hoạch

gin, hauler, jack up, purchase

palăng tời

 elevator, gin, lifting table, purchase

palăng tời

lever arm, lift, lifting table, pry, purchase

tay đòn của đòn bẩy

lift shaft, lifting drum, lifting rod, lifting shaft, purchase

trục nâng chuyển

 block and tackle, chain block, polypast, pulley lift, purchase, tackle

hệ ròng rọc

chain elevator, hoisting jack, lift, lifting table, purchase, tableting, tackle

bàn nâng kiểu xích

Đây là thiết bị được sử dụng trong quá trình nâng hạ, và làm giá đỡ cho các vật thể.

A punch-and-die technique used for the preparation of pills, pellets, and similar compacted, formed items.

builder's hoist, lift machine, lifter, lifting of balls, purchase, staircase and elevator section

thang máy thi công

magnetic lifter, lifting apparatus, lifting device, lifting equipment, lifting machine, lifting of balls, lifting table, purchase, riser, winding engine

máy nâng từ

Một vật tự nâng lên hay gây ra những chuyển động nâng lên; cách dùng riêng tấm ván dọc hay đường dốc giữa các bậc cầu thang.

Something that rises or that causes a rising movement; specific uses includethe vertical board or rise between stairs..