TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 punched card

phiếu có đục lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bìa đã đục lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bìa đục lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đục lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẻ đục lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tập tin trên bìa đục lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vận hành bằng phiếu đục lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 punched card

 punched card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

punch card file

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

punch card operated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punched card /xây dựng/

phiếu có đục lỗ

 punched card

bìa đã đục lỗ

 punched card

bìa đục lỗ

 punched card /toán & tin/

đục lỗ, thẻ đục lỗ

 punched card /toán & tin/

bìa đã đục lỗ

 punched card /toán & tin/

đục lỗ, thẻ đục lỗ

 punched card /toán & tin/

phiếu có đục lỗ

punch card file, punched card

tập tin trên bìa đục lỗ

punch card operated, punched card

vận hành bằng phiếu đục lỗ