TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pulsating stress

ứng suất mạch động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng suất mạch đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng suất rung động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng suất sung động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng suất xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng suất va đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pulsating stress

 pulsating stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shock stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impact stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breathing stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 live load stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 not-completely reversed stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulsating stress

ứng suất mạch động

 pulsating stress /toán & tin/

ứng suất mạch đập

 pulsating stress /toán & tin/

ứng suất rung động

 pulsating stress /xây dựng/

ứng suất sung động

 pulsating stress, shock stress /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/

ứng suất xung

 impact stress, pulsating stress, shock stress

ứng suất va đập

 breathing stress, live load stress, not-completely reversed stress, pulsating stress

ứng suất mạch động