TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 protrusion

sự nhô ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lồi ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xâm nhập lồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 protrusion

 protrusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buckling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overhanging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 projection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overhang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protrusion /xây dựng/

sự nhô ra

 protrusion

sự lồi ra

 protrusion

sự xâm nhập lồi

 protrusion /hóa học & vật liệu/

sự xâm nhập lồi

 buckling, bulging, protrusion

sự lồi ra

 emergence, overhanging, projection, protrusion, overhang /xây dựng/

sự nhô ra

1. Một thành phần nhô ra ngoài của một tòa nhà như là mái hoặc một tầng phụ2. Dùng để chỉ sự mở rộng, nhô ra của một thành phần vượt quá thành phần ở phía dưới.

1. a projecting building element, such as a roof or second story.a projecting building element, such as a roof or second story.2. the extent that such an element projects beyond something below.the extent that such an element projects beyond something below..