TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 propeller turbine

tuabin cánh quạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuabin kiểu chân vịt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tubin cánh xoắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 propeller turbine

 propeller turbine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 propeller turbine /điện/

tuabin cánh quạt (chân vịt)

 propeller turbine /điện lạnh/

tuabin kiểu chân vịt

 propeller turbine /điện lạnh/

tubin cánh xoắn

 propeller turbine /cơ khí & công trình/

tuabin kiểu chân vịt