TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 prompt

dấu chờ lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu nhắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lời nhắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mau lẹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhanh chóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kỳ hạn trả tiền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhắc lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yêu cầu nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng nước tức thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhanh hơn ánh sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự yêu cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 prompt

 prompt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iterate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 input request

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

momentary water consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Faster Than Light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enquiry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enquiry-ENQ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invoke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prompt /toán & tin/

dấu chờ lệnh

 prompt /toán & tin/

dấu nhắc

Một ký hiệu hoặc một câu xuất hiện trên màn hình để báo cho bạn biết rằng máy tính đang sẵn sàng nhận thông tin vào.

 prompt /toán & tin/

dấu nhắc (máy tính)

 prompt /toán & tin/

dấu nhắc, lời nhắc

 prompt /hóa học & vật liệu/

mau lẹ

 prompt

dấu nhắc, lời nhắc

 prompt /toán & tin/

lời nhắc

Một ký hiệu hoặc một câu xuất hiện trên màn hình để báo cho bạn biết rằng máy tính đang sẵn sàng nhận thông tin vào.

 prompt

nhắc

 prompt

nhanh chóng

 prompt /toán & tin/

kỳ hạn trả tiền

 prompt

dấu chờ lệnh

 iterate, prompt /toán & tin/

nhắc lại

 input request, prompt /toán & tin/

yêu cầu nhập

Một ký hiệu hoặc một câu xuất hiện trên màn hình để báo cho bạn biết rằng máy tính đang sẵn sàng nhận thông tin vào.

momentary water consumption, prompt

lưu lượng nước tức thời

Faster Than Light, prompt

nhanh hơn ánh sáng

enquiry, enquiry-ENQ, invoke, order, prompt

sự yêu cầu