TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 prolongation

độ kéo dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thác triển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kéo dài theo trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 prolongation

 prolongation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prolong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

axial extension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lengthening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stretch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stretching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prolongation /xây dựng/

độ kéo dài (thời gian)

 prolongation

độ kéo dài (thời gian)

 prolongation /điện/

độ kéo dài (thời gian)

 prolong, prolongation /toán & tin/

thác triển

axial extension, lengthening, prolongation, stretch, stretching

sự kéo dài theo trục