TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 privilege level

mức đặc quyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức ưu tiên ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 privilege level

 privilege level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interrupt priority level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 privilege level /toán & tin/

mức đặc quyền

interrupt priority level, privilege level /toán & tin/

mức ưu tiên ngắt