TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 press

ấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ép đè kim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ép là

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ép vắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nén ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy giập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đè

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số nén ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đập văng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy ép cơ khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dập cắt nhiều lần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy in offset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ép trồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 press

 press

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

packing factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hammer crusher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power press

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiple blanking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

offset duplicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imprinter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extrude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mask

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 press

ấn

 press

giập

 press

ép đè kim (vải)

 press

ép là

 press

ép vắt

 press /toán & tin/

nhấn, ấn, bấm (phím)

 press /môi trường/

ép vắt

 press /cơ khí & công trình/

máy nén ép

 press /toán & tin/

nhấn, ấn, bấm (phím)

 press /xây dựng/

sự ấn

 press

máy giập

 press

máy nén ép

 compress, press /ô tô;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

đè

packing factor, press

hệ số nén ép

hammer crusher, press

máy đập văng

power press, press

máy ép cơ khí

multiple blanking, press, pressing

sự dập cắt nhiều lần

offset duplicator, imprinter, press

máy in offset

extrude, jam, mask, press

ép trồi