TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 precision gauge

calip chính xác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dưỡng chính xác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 precision gauge

 precision gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precision gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precision gauge

calip chính xác

 precision gauge /đo lường & điều khiển/

calip chính xác

 precision gage, precision gauge /đo lường & điều khiển/

dưỡng chính xác