TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 positive pole

cực dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anôt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng trở dương cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 positive pole

 positive pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plate impedance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 positive pole /y học/

cực dương, anôt

plate impedance, positive pole

tổng trở dương cực

Cực dương của nam châm là cực tự hướng về phía bắc khi đợc treo hay đặt tự nhiên vào một trục cố định . Thí dụ kim địa bàn.