TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pollution

sự làm ô nhiễm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm bẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhiễm bẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất bẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ô nhiễm nước ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhiễm bẩn hỗn hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất bẩn hữu cơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pollution

 pollution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contamination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

groundwater contamination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ground water contamination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mixture contamination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impurity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

organic impurity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pollutant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suberin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pollution

sự làm ô nhiễm

 pollution /xây dựng/

sự làm bẩn

 pollution

sự nhiễm bẩn

 pollution

chất bẩn

 contamination, pollution /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

sự làm bẩn

 contamination, pollution /xây dựng/

sự làm ô nhiễm

groundwater contamination, pollution /cơ khí & công trình/

sự ô nhiễm nước ngầm

ground water contamination, pollution /môi trường/

sự ô nhiễm nước ngầm

mixture contamination, impurity, pollution

sự nhiễm bẩn hỗn hợp

organic impurity, pollutant, pollution, suberin /y học/

chất bẩn hữu cơ