TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pleochroism

tính đa sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính đa sắc hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính nhiều màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pleochroism

 pleochroism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polychromatism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pleochroism /hóa học & vật liệu/

tính đa sắc

 pleochroism /điện lạnh/

tính đa sắc hướng

 pleochroism /xây dựng/

tính nhiều màu

 pleochroism /xây dựng/

tính đa sắc

 pleochroism /xây dựng/

tính đa sắc hướng

 pleochroism, polychromatism /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

tính nhiều màu