TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 plectrum

mỏm trâm của xương thái dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưỡi gà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây chằng ngoài xương búa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 plectrum

 plectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 border

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lateral ligament of malleus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plectrum /y học/

mỏm trâm của xương thái dương

 plectrum /y học/

mỏm trâm của xương thái dương

 border, plectrum, reed

lưỡi gà

Một dải, lá, hay tấm mỏng được dùng như một bộ rung, rơle, hay bộ tạo dao động.

A thin blade, leaf, or strip used as a vibrator, relay, or oscillator.

lateral ligament of malleus, plectrum

dây chằng ngoài xương búa