TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 planar process

quá trình xử lý plana

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy trình 2 chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 planar process

 planar process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 planar process /điện tử & viễn thông/

quá trình xử lý plana

 planar process /toán & tin/

quá trình xử lý plana

 planar process

quy trình 2 chiều

Một bóng bán dẫn silicon ở một quy trình sản xuất liên quan tới mạch điện trong đó lớp oxit được tạo ra ở chất nền silicon và một loạt các bản khắc và các bước khuyếch tán được sử dụng để tạo ra các vùng năng động và các mối nối bên trong chất nền .

A silicon transistor and integrated circuit manufacturing process in which an oxide layer is grown on a silicon substrate, and a series of etching and diffusion steps are used to produce the active regions and junctions inside the substrate.