plain bearing
bạc lót
plain bearing /xây dựng/
bạc đệm phẳng
plain bearing /cơ khí & công trình/
ổ đỡ trục trơn
plain bearing /cơ khí & công trình/
bạc thau
plain bearing
ổ đỡ trục trơn
plain bearing /cơ khí & công trình/
ổ đỡ trục trơn
plain bearing /cơ khí & công trình/
ổ trượt trơn
plain bearing
ổ truợt đơn giản
plain bearing
bạc đệm phẳng
friction bearing, plain bearing /ô tô/
bạc thau
bearing, friction-type bearing, plain bearing
ổ kiểu ma sát
carriage control, friction-type bearing, journal bearing, plain bearing
sự điều khiển ổ trượt
liner bushing, lining, piston bushing, plain bearing, thrust bearing
bạc lót (sự khoan)