TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 picture

ảnh chụp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cạnh tranh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màn hình đơn sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng làm ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bức tranh trang trí đồ sộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màn ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 picture

 picture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monochrome monitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

photographic laboratory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monumental and decorative painting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 image curtain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picture tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scene

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picture /toán & tin/

ảnh chụp

 picture /xây dựng/

ảnh chụp

compete, picture

cạnh tranh

monochrome monitor, picture

màn hình đơn sắc

photographic laboratory, picture

buồng làm ảnh

monumental and decorative painting, picture

bức tranh trang trí đồ sộ

 image curtain, picture, picture tube, scene, scope, screen

màn ảnh