TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 picking

sự hái bông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo tuyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cuốc đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhặt len

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phóng sợi ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sàng lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lao thoi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lựa chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cạo lông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chọn đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cuốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trích ly chọn lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lựa chọn phân thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 picking

 picking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frost accumulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sieving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

selective extraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 making a wise choice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 select

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time-sharing option

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 option

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rejection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picking /dệt may/

sự hái bông

 picking

sự tạo tuyết

 picking

sự cuốc đất

 picking /dệt may/

sự nhặt len

 picking /dệt may/

sự phóng sợi ngang

 picking

sự sàng lọc

 picking

sự phóng sợi ngang

 picking /xây dựng/

sự khét

 picking /dệt may/

sự lao thoi

 picking /toán & tin/

sự lựa chọn

 picking

sự cạo lông

 picking /xây dựng/

sự cạo lông

 picking /dệt may/

sự cạo lông

 picking

sự chọn (đá)

 picking

sự chọn đá

 picking /xây dựng/

sự chọn (đá)

 picking /xây dựng/

sự chọn đá

 picking

sự cuốc

 picking /xây dựng/

sự cuốc đất

 frost accumulation, picking /điện lạnh;dệt may;dệt may/

sự tạo tuyết

 picking, screening, sieving

sự sàng lọc

selective extraction, making a wise choice, picking, select

trích ly chọn lọc

time-sharing option, option, pick, picking, rejection, selection

sự lựa chọn phân thời