TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 phase shifter

bộ tạo côxphi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tạo góc pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ thay đổi pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ đổi pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ dịch pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ dịch chuyển pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy điều pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận dịch pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tạo pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ đổi pha đồng bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 phase shifter

 phase shifter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tabulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase changer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indirect frequency synthesizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase-changing unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase-shifting unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

synchronous phase converter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase shifter /điện/

bộ tạo côxphi

 phase shifter /điện/

bộ tạo góc pha

 phase shifter /điện/

bộ thay đổi pha

 phase shifter /hóa học & vật liệu/

bộ đổi pha

 phase shifter /hóa học & vật liệu/

bộ thay đổi pha

 phase shifter

bộ dịch pha

 phase shifter

bộ dịch chuyển pha

 phase shifter /điện tử & viễn thông/

bộ dịch chuyển pha

 phase shifter /điện/

bộ dịch pha

 phase shifter /điện/

bộ tạo côxphi

 phase shifter /điện lạnh/

máy điều pha

 phase shifter /hóa học & vật liệu/

bộ tạo góc pha

 phase shifter, tabulator /xây dựng/

bộ phận dịch (chuyển) pha

 phase shifter, tabulator /xây dựng/

máy điều pha

 phase changer, phase shifter

bộ thay đổi pha

 indirect frequency synthesizer, phase generator, phase shifter

bộ tạo pha

 phase changer, phase shifter, phase-changing unit, phase-shifting unit

bộ dịch chuyển pha

synchronous phase converter, phase shifter, phase-changing unit, phase-shifting unit

bộ đổi pha đồng bộ