TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 phase portrait

mô tả quỹ đạo pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu đồ pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 phase portrait

 phase portrait

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phasor diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase portrait /điện lạnh/

mô tả quỹ đạo pha

 phase portrait /điện lạnh/

mô tả quỹ đạo pha

 phase diagram, phase portrait, phasor diagram

biểu đồ pha

Một biểu đồ hiển thị chất lượng mô tả hệ thống như một chức năng của vị trí cho các giá trị cụ thể của các điều kiện ban đầu.

A graph showing some quantity that characterizes the system as a function of position for certain values of initial conditions.