TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 permission

quyền hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ sai số của phép đo lường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng dụng cho phép gửi thư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cho phép bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chấp nhận yêu cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 permission

 authorization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

error index of a measurement method

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mail Enabled Application

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feasible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 let

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flight clearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enabling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 license

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acceptance of tender

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 registration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tolerance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 authorization, permission /toán & tin/

quyền hạn

Liên quan đến máy tính, nhất là các máy tính từ xa trên một mạng mở cho nhiều người. Quyền cho phép một cá nhân sử dụng hệ thống và dữ liệu lưu trữ trên hệ thống đó. Quyền hạn này thường do điều hành viên hệ thống ấn định, được máy tính kiểm tra và xóa bỏ. Máy tính đòi hỏi người dùng cung cấp một kiểu nhận dạng nào đó, chẳng hạn như mã số hay mật khẩu mà nó có thể dùng để kiểm chứng với các khoản tin nội bộ của mình. Thuật ngữ " giấy phép" ( Permission) và " quyền ưu tiên" ( Privilege) đều đồng nghĩa với " quyền hạn" .

error index of a measurement method, permission

độ sai số của phép đo lường

Mail Enabled Application, feasible, let, permission

ứng dụng cho phép gửi thư (điện tử)

flight clearance, enabling, leave, license, permission

sự cho phép bay

acceptance of tender, grant, permission, registration, tolerance

sự chấp nhận yêu cầu