TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 periodic table

bảng tuần hoàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 periodic table

 periodic table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 periodic chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 periodic table /hóa học & vật liệu/

bảng tuần hoàn

 periodic Table /hóa học & vật liệu/

bảng tuần hoàn (Mendeleyev)

 periodic table

bảng tuần hoàn

 periodic Table

bảng tuần hoàn (Mendeleyev)

 periodic Table /xây dựng/

bảng tuần hoàn (Mendeleyev)

 periodic chart, periodic table /hóa học & vật liệu/

bảng tuần hoàn