TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pearl

trân châu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngọc trai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pearl

 pearl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 orient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jewel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pearl /hóa học & vật liệu/

trân châu

 orient, pearl

ngọc trai

Vật có dạng cầu, nhẵn, cứng, màu sắc sặc sỡ chứa canxi hoặc khoáng aragonit được hình thành xung quanh chất kích thích của các động vật thân mềm.

A smooth, hard, lustrous, spherical object composed of calcium or mineral aragonite and formed around a foreign irritant in certain mollusks..??.

 gem, jade, jewel, pearl

ngọc