TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 peak voltmeter

vôn kế đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

von kế đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vonkế đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 peak voltmeter

 peak voltmeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crest voltmeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peak voltmeter /điện/

vôn kế (đo biên độ) đỉnh

 peak voltmeter /điện/

vôn kế (đo biên độ) đỉnh

 peak voltmeter /điện tử & viễn thông/

von kế đỉnh

 peak voltmeter

vonkế đỉnh

 crest voltmeter, peak voltmeter /điện lạnh/

von kế đỉnh