TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 paviour

gạch đá lát đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

búa đầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ lát đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clinke rải đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá lát đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phiến đá lát đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 paviour

 paviour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pavior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paving stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paving worker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road paver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

potter's beetle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beetle head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pile driver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 piling hammer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rammer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paviour /xây dựng/

gạch đá lát đường

 paviour

búa đầm

 paviour /xây dựng/

thợ lát đường

 paviour

clinke rải đường

 paviour

đá lát đường

 paviour

gạch đá lát đường

 pavior, paviour /xây dựng/

clinke rải đường

paving stone, pavior, paviour

phiến đá lát đường

 paver, paving worker, pavior, paviour, road paver

thợ lát đường

potter's beetle, beetle head, paviour, pile driver, piling hammer, punner, rammer

búa đầm (thợ gốm)