TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pasteurize

sự tiệt trùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thanh trùng gián đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pasteurize

 pasteurize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

batch-type pasteurization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pasteurization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sterilization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pasteurize /hóa học & vật liệu/

sự tiệt trùng

batch-type pasteurization, pasteurize

sự thanh trùng gián đoạn

 pasteurization, pasteurize, sterilization

sự tiệt trùng