TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 partial

âm thành phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

riêng phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị kèm thêm riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xẻng máy chỉ quay một phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vành ma trận cục bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 partial

 partial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 partial tone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

native attachment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

part swing shovel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

locally matrix ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 partial

âm thành phần

 partial /toán & tin/

phần riêng

 partial

riêng phần

 partial /toán & tin/

riêng, riêng phần

 partial, partial tone /điện lạnh/

âm thành phần

native attachment, partial

thiết bị kèm thêm riêng

part swing shovel, partial

xẻng máy chỉ quay một phần (của vòng tròn)

locally matrix ring, partial

vành ma trận cục bộ