TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 part

linh kiện bộ phận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chia thành phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiển thị danh sách thành phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chia phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngưng một phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thành phần latec

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nối chồng phụ tùng dường ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linh kiện quang toàn ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gia cố bộ phận kết cấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chi tiết xây dựng theo khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tách ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 part

 part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

member list display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allocate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 partition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fractional condensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

latex ingredient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 makeup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lapping of pipe fittings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

holographic optical element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

securing of structural member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 organ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

three-dimensional constructional element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 element of construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 member of a structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 module

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disengagement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disjoin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disjointing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elimination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extract

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 get out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resolve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separate out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 split

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 part

linh kiện bộ phận

 part /điện/

bên (hợp đồng)

 part /toán & tin/

chia thành phần

member list display, part

hiển thị danh sách thành phần

 allocate, part, partition

chia phần

fractional condensation, half, part

sự ngưng một phần

latex ingredient, makeup, part

thành phần latec

lapping of pipe fittings, part

sự nối chồng phụ tùng dường ống

holographic optical element, member, part

linh kiện quang toàn ảnh

Một bộ phận trong sự lắp đặt không có giá trị trong đó những có thể được tách rời từ sự lắp đặt.

An element of an assembly that has no value in and of itself, but that may be separated from the assembly.

securing of structural member, organ, part

sự gia cố bộ phận kết cấu

three-dimensional constructional element, mechanism, part

chi tiết xây dựng theo khối

 bar, building element, building materials, element of construction, member of a structure, module, part

cấu kiện

disengagement, disjoin, disjointing, eduction, elimination, extract, get out, part, resolve, segregate, selective, separate, separate out, sever, slit, split

sự tách ra