parlor car /xây dựng/
toa có câu lạc bộ
parlor car /giao thông & vận tải/
toa có câu lạc bộ
parlor car /giao thông & vận tải/
toa có phòng khách
parlor car /giao thông & vận tải/
toa có phòng chung
parlor car
toa có phòng khách
parlor car, saloon carriage /giao thông & vận tải/
toa có phòng chung