TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 parison

bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống đúc thổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầy bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 parison

 parison

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oozy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 OSO

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mud spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parison /xây dựng/

bình (thủy tinh đang thổi)

 parison /xây dựng/

ống đúc thổi

 parison

ống đúc thổi

Một tấm kính có hình dạng tương đối trong lần xử lý đầu tiên, nó đã sẵn sàng cho việc đính dạng cuối.

Specifically, a piece of glass with an approximate shape in a preliminary forming process that is ready for final shaping. (From a French term meaning " to prepare." ).

oozy, OSO, parison

đầy bùn

 beach, mud spring, parison

mạch bùn