TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 parasitic antenna

ăng ten ký sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chấn tử thụ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ăng ten tạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phản xạ tạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chấn tử tạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 parasitic antenna

 parasitic antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parasitic aerial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parasitic element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parasitic reflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 passive element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parasitic antenna /điện tử & viễn thông/

ăng ten ký sinh

Loại anten lưỡng cực không được tiếp sóng, hoạt động như một phần tử dẫn xạ hoặc phản xạ.

 parasitic antenna

ăng ten ký sinh

 parasitic antenna

chấn tử thụ động

 parasitic aerial, parasitic antenna, parasitic element

ăng ten tạp

 parasitic antenna, parasitic element, parasitic reflector, passive element

bộ phản xạ tạp

 parasitic antenna, parasitic element, parasitic reflector, passive element

chấn tử tạp

 parasitic antenna, parasitic element, parasitic reflector, passive element

chấn tử thụ động