TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 paper feed

cấu kẹp giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu nạp đẩy giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiếp giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ cấu đẩy giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đẩy giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu cấp giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 paper feed

 paper feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paper picker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paper advance mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paper feed mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paper feed /vật lý/

cấu kẹp giấy

 paper feed /vật lý/

cấu nạp đẩy giấy

 paper feed /toán & tin/

sự tiếp giấy

Ví dụ như tiếp giấy cho máy in.

 paper feed /điện tử & viễn thông/

cấu nạp đẩy giấy

 paper feed /điện tử & viễn thông/

cơ cấu đẩy giấy

 paper feed /điện tử & viễn thông/

sự đẩy giấy

 paper feed

sự đẩy giấy

 paper feed, paper picker

cấu cấp giấy

 paper feed, paper picker /vật lý/

cấu kẹp giấy

 paper feed, paper picker /vật lý/

cấu nạp đẩy giấy

 paper advance mechanism, paper feed, paper feed mechanism

cơ cấu đẩy giấy