palletizing /hóa học & vật liệu/
sự hóa cục
palletizing /hóa học & vật liệu/
sự hóa hòn
palletizing
sự trộn bằng xẻng
palletizing, shovelling /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự trộn bằng xẻng
granulating, granulation, palletizing /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự hóa hạt