TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 overload capacity

dung lượng quá tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức quá tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 overload capacity

 overload capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overload level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overload capacity /điện tử & viễn thông/

dung lượng quá tải

 overload capacity, overload level /điện/

mức quá tải

Mức công suất mà một máy hoặc mạch có thể phát quá mức quy định trong một khoảng thời gian ngắn mà không bị hư hỏng.